Có 3 kết quả:

谷地 gǔ dì ㄍㄨˇ ㄉㄧˋ鵠的 gǔ dì ㄍㄨˇ ㄉㄧˋ鹄的 gǔ dì ㄍㄨˇ ㄉㄧˋ

1/3

gǔ dì ㄍㄨˇ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

valley

Từ điển Trung-Anh

(1) bull's-eye
(2) target
(3) objective

Từ điển Trung-Anh

(1) bull's-eye
(2) target
(3) objective